Trong di sản âm nhạc của Johann Strauss II – “Vua của những điệu Waltz” – “Champagner-Polka” (1858) nổi bật như một minh chứng cho khả năng kết hợp khéo léo giữa nghệ thuật và tinh thần lễ hội. Tác phẩm mang tiết tấu polka nhanh, rộn ràng, với những thủ pháp mô phỏng đầy sáng tạo: tiếng bật nút chai, tiếng sủi bọt li ti của champagne, tất cả được tái hiện bằng màu sắc nhạc cụ phong phú. Âm nhạc ở đây không đơn thuần để nghe hay khiêu vũ, mà còn là một “nghi thức thính giác” khơi dậy cảm giác hân hoan, như đang tham dự một buổi dạ yến xa hoa giữa Vienna thế kỷ XIX.
Giữa kho tàng đồ sộ của Johann Strauss II – nhà soạn nhạc vĩ đại được mệnh danh là “vua valse” – bản “Geschichten aus dem Wienerwald” (Chuyện rừng Vienna, 1868) nổi lên như một tác phẩm giao thoa hoàn hảo giữa chất trữ tình thiên nhiên và tinh thần dân gian Áo. Đây là một trong những sáng tác hiếm hoi của Strauss kết hợp phần độc tấu đàn Zither – nhạc cụ truyền thống đặc trưng của vùng núi rừng Áo, được lồng ghép khéo léo vào cấu trúc valse cổ điển.
Trong di sản huy hoàng của Johann Strauss II – biểu tượng âm nhạc Áo và là “người kể chuyện bằng giai điệu”, bản valse “Freuet euch des Lebens” (Hãy vui với cuộc đời, 1870) vang lên như một bản thánh ca dịu dàng cho tâm hồn. Đây không chỉ là một tác phẩm nghệ thuật thuần túy, mà còn là lời thì thầm đầy nhân bản gửi tới thế giới: hãy sống, hãy vui, và hãy biết ơn vì chính sự tồn tại mong manh và tươi đẹp này.
Trong kho tàng di sản âm nhạc của Johann Strauss II – người được tôn vinh là “ông vua của các điệu nhảy”, “Unter Donner und Blitz” (Dưới sấm chớp, 1868) là một trong những bản polka sôi động và ấn tượng bậc nhất. Ngay từ tựa đề, tác phẩm đã gợi mở một bầu không khí kịch tính và mãnh liệt – như thể người nghe đang bước vào giữa một cơn giông dữ dội, nơi từng nốt nhạc vang lên như tiếng sấm nổ và tia chớp lóe sáng giữa bầu trời nghệ thuật.
Vào cuối thế kỷ XIX – thời kỳ mà chủ nghĩa phương Đông (Orientalismus) lan rộng trong đời sống nghệ thuật châu Âu – nhiều nhà soạn nhạc đã tìm đến cảm hứng từ những miền đất xa xôi, để khám phá các màu sắc văn hóa ngoài biên giới của chính họ. Johann Strauss II – “ông vua valse” của Vienna – cũng không nằm ngoài dòng chảy ấy. Tác phẩm “Ägyptischer Marsch” (Hành khúc Ai Cập, Op. 335) ra đời năm 1869 chính là minh chứng sống động cho xu hướng hội nhập âm nhạc phương Đông trong hình thức châu Âu điển hình.
Giữa kho tàng âm nhạc đồ sộ của Johann Strauss II – nhà soạn nhạc vĩ đại gắn liền với sự thăng hoa của nghệ thuật khiêu vũ Vienna thế kỷ XIX – Persischer Marsch (Hành khúc Ba Tư, 1864) nổi bật như một minh chứng sinh động cho sức hấp dẫn sâu rộng của chủ nghĩa phương Đông (Orientalism) trong nghệ thuật châu Âu giai đoạn này. Tác phẩm không chỉ thể hiện khía cạnh đa dạng trong sáng tạo của Strauss, mà còn phản chiếu khát vọng thẩm mỹ thời đại: hướng tới những giá trị huyền bí, xa xôi và lãng mạn từ phương Đông.
Trong số những tác phẩm làm nên tên tuổi Johann Strauss II – nhà soạn nhạc được mệnh danh là “ông vua valse” – “Rosen aus dem Süden” (Những đóa hồng phương Nam, 1880) là một vũ khúc đặc biệt, dịu dàng và đầy quyến rũ. Không sôi nổi như “Tritsch-Tratsch-Polka” hay hùng tráng như “Kaiser-Walzer”, bản valse này mở ra một thế giới nội tâm tinh tế – nơi vẻ đẹp của tình yêu, thiên nhiên và những xúc cảm nên thơ thăng hoa trong âm nhạc.
Trong di sản âm nhạc đồ sộ của Johann Strauss II – nhà soạn nhạc vĩ đại được mệnh danh là “ông vua valse” – “Tritsch-Tratsch-Polka” (1858) nổi bật như một tác phẩm đặc sắc mang đậm tinh thần châm biếm nhẹ nhàng, tươi vui và duyên dáng đặc trưng của văn hóa Vienna thế kỷ XIX.
Trong kho tàng âm nhạc Áo rực rỡ, nơi những bản valse đã trở thành biểu tượng của một thời đại vàng son, “Tausend und eine Nacht” của Johann Strauss II nổi bật như một viên ngọc mang sắc màu phương Đông – bí ẩn, diễm lệ và đầy mê hoặc.
Trong đại dương các bản valse của Johann Strauss II, Künstlerleben, sáng tác năm 1867, nổi lên như một viên ngọc thấm đẫm chất trữ tình và suy tưởng – một khúc nhạc phác họa hình ảnh người nghệ sĩ sống giữa thế giới hiện thực và không gian mộng tưởng.
Trong dòng chảy lịch sử âm nhạc Áo, hiếm có một tác phẩm nào mang tính biểu tượng cao như Wiener Blut (tạm dịch: Máu Vienna) của Johann Strauss II. Được sáng tác vào năm 1873 – thời kỳ đỉnh cao của Đế chế Áo-Hung – bản valse này không chỉ là một tác phẩm nghệ thuật mà còn là một tuyên ngôn âm nhạc về bản sắc Vienna, nơi âm nhạc, xã hội và hoàng tộc cùng hòa quyện trong không gian đô thị rực rỡ và lãng mạn.
Khi mùa xuân gõ cửa thành Vienna, không chỉ những cánh đào trong công viên Stadtpark khẽ rung trong nắng sớm, mà cả không gian âm nhạc của thành phố cũng như được tưới tắm bởi một thứ ánh sáng trong trẻo và rạo rực – thứ ánh sáng ấy vang lên qua từng nốt nhạc trong “Frühlingsstimmen” (Tiếng hát mùa xuân, Op. 410) của Johann Strauss II.

Trong số những tác phẩm mang đậm dấu ấn chính trị – văn hóa của Johann Strauss II, bản Kaiser-Walzer (Valse Hoàng đế) giữ một vị trí đặc biệt. Không chỉ là một sáng tác âm nhạc, đây còn là tuyên ngôn mang tính biểu tượng về hòa bình, ngoại giao và sự tôn kính lẫn nhau giữa các đế chế châu Âu cuối thế kỷ XIX.
Trong kho tàng âm nhạc cổ điển châu Âu, hiếm có tác phẩm nào đạt được vị thế kép như An der schönen blauen Donau của Johann Strauss II: vừa là một kiệt tác nghệ thuật, vừa là biểu tượng văn hóa quốc gia. Bản valse này không chỉ đại diện cho “trường phái Vienna” rực rỡ cuối thế kỷ 19, mà còn đóng vai trò như một “quốc ca thứ hai” không chính thức của nước Áo – vang lên hàng năm trong Hòa nhạc Năm mới tại Wiener Musikverein, được hàng triệu khán giả toàn cầu theo dõi.
Trong lịch sử âm nhạc thế giới, không nhiều gia đình để lại dấu ấn đậm nét như nhà Strauss – nơi mà cả cha lẫn con đều là thiên tài, nhưng lại mang trong mình một mối quan hệ phức tạp: vừa là máu mủ, vừa là đối thủ trên chính sân khấu nghệ thuật.
Khi dạo bước trên những con đường lát đá ở Vienna hay Salzburg, người ta dễ có cảm giác như mình đang đi giữa một cuốn sách lịch sử sống động. Kiến trúc nước Áo không chỉ là những công trình đẹp – mà còn là nơi lưu giữ ký ức, cảm xúc và cả cá tính rất riêng của quốc gia này.
Nước Áo từ lâu đã được mệnh danh là cái nôi của âm nhạc cổ điển châu Âu. Nhưng điều làm nên sức sống lâu bền của nền âm nhạc ấy không chỉ là những thiên tài như Mozart, Haydn hay Strauss – mà còn là những không gian nghệ thuật đẳng cấp, nơi nghệ sĩ và công chúng cùng thăng hoa trong từng nốt nhạc. Hãy cùng điểm qua những nhà hát nổi tiếng bậc nhất của nước Áo – nơi âm nhạc không chỉ vang lên, mà còn lan tỏa như một phần của bản sắc dân tộc.

Khi nhắc đến ẩm thực Áo, người ta có thể nghĩ đến xúc xích, bánh táo Strudel, hay những ly cà phê thơm lừng tại Vienna. Nhưng có một món tráng miệng mang tính biểu tượng quốc gia, không chỉ vì hương vị đặc trưng mà còn vì câu chuyện lịch sử đầy lôi cuốn: Sacher-Torte – chiếc bánh sôcôla trứ danh của nước Áo.
Nằm giữa trung tâm Châu Âu, Cộng hòa Áo không chỉ được biết đến với di sản nghệ thuật phong phú, âm nhạc cổ điển và chất lượng sống hàng đầu thế giới, mà còn là một điểm đến uy tín trong ngoại giao đa phương toàn cầu.

Ngày 23/6/2025, tại trụ sở Bộ Tài chính, thừa ủy quyền lãnh đạo Chính phủ hai nước, Thứ trưởng Bộ Tài chính Việt Nam Nguyễn Đức Chi và Quốc vụ khanh Bộ Tài chính Áo Barbara Eibinger-Miedl đã ký kết Hiệp định khung về hợp tác tài chính, trị giá 150 triệu Euro.