Giữa thế kỷ XIX, Vienna rực rỡ với những mùa lễ hội hóa trang (Fasching), nơi âm nhạc và vũ hội hòa quyện trong một không gian của niềm vui và sự giải phóng. Trong bối cảnh ấy, Johann Strauss II đã sáng tác Maskenball-Quadrille Op. 272 (1862), một tác phẩm phản ánh tinh thần tươi vui, phóng khoáng và giàu tính kịch tính của các buổi vũ hội hóa trang.
Trong di sản đồ sộ của Johann Strauss II, bản valse Dorfschwalben aus Österreich (Những con chim én từ làng quê Áo) Op. 164, sáng tác năm 1864, chiếm một vị trí đặc biệt. Khác với những khúc nhạc rực rỡ thường vang lên trong các vũ hội tráng lệ của Vienna, tác phẩm này mang sắc thái trữ tình, giàu hoài niệm, gợi mở hình ảnh những ngôi làng Áo yên bình, nơi chim én bay lượn báo hiệu mùa xuân trở về.
Trong kho tàng tác phẩm đồ sộ của Johann Strauss II, bản Klipp-Klapp-Galopp Op. 466 là một minh chứng tinh tế cho khả năng ông biến những âm thanh đời thường thành ngôn ngữ nghệ thuật. Với Strauss, tiếng vó ngựa gõ đều trên đường không chỉ là nhịp điệu vận động mà còn là nhạc tính tiềm ẩn của cuộc sống đô thị Vienna cuối thế kỷ XIX.
Trong di sản đồ sộ của Johann Strauss II, tác phẩm Im Krapfenwald’l (Trong rừng Krapfen) Op. 336, sáng tác năm 1869, nổi bật như một minh chứng cho sự sáng tạo tinh tế và khiếu hài hước âm nhạc đặc trưng của “Vua valse”. Đây không chỉ đơn thuần là một bản polka mà còn là một thử nghiệm độc đáo, nơi tiếng chim líu lo của núi rừng được đưa vào hòa âm, gợi mở không gian thiên nhiên sống động ngay giữa nhịp điệu tươi vui.
Tối 28/8, tại thủ đô Vienna, Đại sứ quán Việt Nam tại Áo đã tổ chức trọng thể lễ kỷ niệm 80 năm Quốc khánh nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam.

Ngày 2 tháng 9 năm 1945, tại Quảng trường Ba Đình lịch sử, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã long trọng tuyên đọc Bản Tuyên ngôn Độc lập, khai sinh nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa – nay là nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam. Sự kiện trọng đại ấy không chỉ mở ra một kỷ nguyên độc lập, tự do cho dân tộc, mà còn khẳng định ý chí tự cường và khát vọng vươn lên của toàn thể nhân dân Việt Nam.
Trong di sản Johann Strauss II, bên cạnh những bản valse quen thuộc đã trở thành “quốc ca” của Vienna như An der schönen blauen Donau hay Kaiser-Walzer, vẫn có những tác phẩm ẩn chứa vẻ đẹp độc đáo, phản ánh những trải nghiệm du hành và cảm hứng xuyên biên giới. Wo die Citronen blüh’n Op. 364 (Nơi chanh nở hoa, 1874) là một trong số đó – bản valse mang đậm sắc thái Địa Trung Hải, vừa rực rỡ, vừa phảng phất nỗi hoài niệm.
Trong di sản Johann Strauss II, bên cạnh những bản valse quen thuộc đã trở thành “quốc ca” của Vienna như An der schönen blauen Donau hay Kaiser-Walzer, vẫn có những tác phẩm ẩn chứa vẻ đẹp độc đáo, phản ánh những trải nghiệm du hành và cảm hứng xuyên biên giới. Wo die Citronen blüh’n Op. 364 (Nơi chanh nở hoa, 1874) là một trong số đó – bản valse mang đậm sắc thái Địa Trung Hải, vừa rực rỡ, vừa phảng phất nỗi hoài niệm.

Trong di sản âm nhạc đồ sộ của Johann Strauss II – bậc thầy valse Vienna, tác giả của hơn 500 tác phẩm, có những khúc nhạc đã trở thành biểu tượng toàn cầu như An der schönen blauen Donau hay Kaiser-Walzer. Tuy nhiên, bên cạnh những “đỉnh cao” quen thuộc, Strauss còn để lại nhiều tác phẩm ít được biết đến nhưng giàu giá trị nghệ thuật, trong đó Kuss-Walzer Op. 400 (Nụ hôn valse, 1881) là một viên ngọc lấp lánh.
Johann Strauss II (1825–1899), được tôn vinh là “Vua của những điệu valse”, không chỉ viết nên những bản nhạc gắn liền với Vienna mà còn biết cách chuyển tải tinh thần của những miền đất xa xôi qua lăng kính âm nhạc. Trong số đó, Lagunen-Walzer (Valse của những đầm phá), sáng tác năm 1883, là một tác phẩm đặc biệt, bởi nó tái hiện vẻ đẹp thơ mộng và quyến rũ của thành phố Venice – “thành phố trên mặt nước”.
Trong số những sáng tác phong phú của Johann Strauss II (1825–1899), bản Explosions-Polka, ra đời năm 1847, là một trong những tác phẩm thú vị nhất, cho thấy khía cạnh dí dỏm và sáng tạo bất ngờ của “Vua của những điệu valse”. Khác với những bản valse lộng lẫy thường gắn liền với Strauss, Explosions-Polka là một tác phẩm mang tính “nghệ thuật giải trí” (Unterhaltungsmusik) với mục đích gây cười và tạo bất ngờ cho khán giả.
Trong di sản phong phú của Johann Strauss II (1825–1899), bản Annen-Polka (Polka Annen), sáng tác năm 1852, nổi bật như một bức tranh âm nhạc rực rỡ của đời sống xã hội Vienna thế kỷ XIX. Tác phẩm được viết nhân dịp lễ hội mùa hè Fest zu Ehren der heiligen Anna (Lễ Thánh Anna), vốn là sự kiện văn hóa – tôn giáo lớn, quy tụ giới thượng lưu, nghệ sĩ và đông đảo công chúng trong không khí náo nhiệt, tràn đầy sức sống.
Trong di sản phong phú của Johann Strauss II (1825–1899), bản Annen-Polka (Polka Annen), sáng tác năm 1852, nổi bật như một bức tranh âm nhạc rực rỡ của đời sống xã hội Vienna thế kỷ XIX. Tác phẩm được viết nhân dịp lễ hội mùa hè Fest zu Ehren der heiligen Anna (Lễ Thánh Anna), vốn là sự kiện văn hóa – tôn giáo lớn, quy tụ giới thượng lưu, nghệ sĩ và đông đảo công chúng trong không khí náo nhiệt, tràn đầy sức sống.
Trong lịch sử âm nhạc châu Âu, Johann Strauss II (1825–1899) được tôn vinh là “Vua của những điệu valse” – người đã nâng tầm thể loại này từ những giai điệu dân gian mang tính giải trí lên thành một hình thức nghệ thuật tinh tế, giàu giá trị thẩm mỹ. Tác phẩm Morgenblätter (Những tờ báo buổi sáng), sáng tác năm 1864, là một trong những minh chứng tiêu biểu cho khả năng kết hợp hài hòa giữa kỹ thuật sáng tác bậc thầy và cảm hứng từ đời sống xã hội đương thời.
Trong di sản âm nhạc của Johann Strauss II – “Vua của những điệu Waltz” – “Champagner-Polka” (1858) nổi bật như một minh chứng cho khả năng kết hợp khéo léo giữa nghệ thuật và tinh thần lễ hội. Tác phẩm mang tiết tấu polka nhanh, rộn ràng, với những thủ pháp mô phỏng đầy sáng tạo: tiếng bật nút chai, tiếng sủi bọt li ti của champagne, tất cả được tái hiện bằng màu sắc nhạc cụ phong phú. Âm nhạc ở đây không đơn thuần để nghe hay khiêu vũ, mà còn là một “nghi thức thính giác” khơi dậy cảm giác hân hoan, như đang tham dự một buổi dạ yến xa hoa giữa Vienna thế kỷ XIX.

Ngày 7/8/2025, Đại sứ Vũ Lê Thái Hoàng mong muốn thúc đẩy thực chất, hiệu quả hợp tác quốc phòng Việt Nam-Áo phù hợp với tổng thể quan hệ hai nước và hợp tác giữa Việt Nam và Liên minh châu Âu (EU).
Giữa kho tàng đồ sộ của Johann Strauss II – nhà soạn nhạc vĩ đại được mệnh danh là “vua valse” – bản “Geschichten aus dem Wienerwald” (Chuyện rừng Vienna, 1868) nổi lên như một tác phẩm giao thoa hoàn hảo giữa chất trữ tình thiên nhiên và tinh thần dân gian Áo. Đây là một trong những sáng tác hiếm hoi của Strauss kết hợp phần độc tấu đàn Zither – nhạc cụ truyền thống đặc trưng của vùng núi rừng Áo, được lồng ghép khéo léo vào cấu trúc valse cổ điển.
Trong di sản huy hoàng của Johann Strauss II – biểu tượng âm nhạc Áo và là “người kể chuyện bằng giai điệu”, bản valse “Freuet euch des Lebens” (Hãy vui với cuộc đời, 1870) vang lên như một bản thánh ca dịu dàng cho tâm hồn. Đây không chỉ là một tác phẩm nghệ thuật thuần túy, mà còn là lời thì thầm đầy nhân bản gửi tới thế giới: hãy sống, hãy vui, và hãy biết ơn vì chính sự tồn tại mong manh và tươi đẹp này.
Trong kho tàng di sản âm nhạc của Johann Strauss II – người được tôn vinh là “ông vua của các điệu nhảy”, “Unter Donner und Blitz” (Dưới sấm chớp, 1868) là một trong những bản polka sôi động và ấn tượng bậc nhất. Ngay từ tựa đề, tác phẩm đã gợi mở một bầu không khí kịch tính và mãnh liệt – như thể người nghe đang bước vào giữa một cơn giông dữ dội, nơi từng nốt nhạc vang lên như tiếng sấm nổ và tia chớp lóe sáng giữa bầu trời nghệ thuật.
Vào cuối thế kỷ XIX – thời kỳ mà chủ nghĩa phương Đông (Orientalismus) lan rộng trong đời sống nghệ thuật châu Âu – nhiều nhà soạn nhạc đã tìm đến cảm hứng từ những miền đất xa xôi, để khám phá các màu sắc văn hóa ngoài biên giới của chính họ. Johann Strauss II – “ông vua valse” của Vienna – cũng không nằm ngoài dòng chảy ấy. Tác phẩm “Ägyptischer Marsch” (Hành khúc Ai Cập, Op. 335) ra đời năm 1869 chính là minh chứng sống động cho xu hướng hội nhập âm nhạc phương Đông trong hình thức châu Âu điển hình.